Bằng đại học tiếng Anh được hiểu là: College Degree is a diploma awarded to students after graduating from a university with a major in training, the time to attend college is usually in a period of 3 - 4 years. >>> Tham khảo: Nhân viên kinh doanh tiếng Anh là gì? Cụm từ liên quan đến bằng đại học
Tôi tới đây mà không mặc đồ lót". I arrived here with no spare clothes.". Đó là một trong những lý do tôi tới đây .". That's one of the reasons I came here .". Tôi tới đây sếp! I'm coming boss! Tôi tới đây để thương lượng.". I have come to negotiate.". tôi thường tới đây.
in recent times; recently; lately gần đây ông ta yếu lắm he has been in verry poor health lately/recentl of recent date/occurrence; recent mãi cho đến gần đây họ mới nói thật về vụ bê bối đó until recently/until recent times, they told the truth about that scandal
Tìm hiểu Trước đây Tiếng Anh Là Gì, Từ Chuyển ý Trong Tiếng Anh Phần Cuối là chủ đề trong content bây giờ của blog Chiến Lực. Đọc nội dung để biết chi tiết nhé. Từ vựng tiếng Anh nói về thời gian rất phong phú. Bạn có thể nói "five years ago" (cách đây 5 năm) hoặc
Để làm nổi bật định nghĩa phép nối là gì, ta cần tìm hiểu cụ thể từng loại phép nối thông qua bảng dưới đây: Phép nối tổ hợp từ là phép nối gồm có một kết từ kết hợp một đại từ hoặc phụ từ (vì vậy, bởi thế, do đó, nếu vậy, tuy vậy, với lại, thế
Vay Tiền Trả Góp Theo Tháng Chỉ Cần Cmnd Hỗ Trợ Nợ Xấu. Từ điển Việt-Anh tới đó Bản dịch của "tới đó" trong Anh là gì? vi tới đó = en volume_up thither chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI tới đó {trạng} EN volume_up thither Bản dịch VI tới đó {trạng từ} tới đó từ khác theo hướng đó, chỗ này chỗ kia volume_up thither {trạng} [cổ] Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese tội áctội ám sáttột bậctột cùngtớtớitới hạntới hạn phải trảtới đâutới đây tới đó tờ báotờ giấytờ giấy bỏ trắngtờ mờtờ rơi quảng cáotờ tiềntờ truyền đơntờ đơntờitụ hợp commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Tiếng việt English Українська عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce اردو 中文 Ví dụ về sử dụng Đã tới đây trong một câu và bản dịch của họ Thanks for coming in, I'm Detective say,"Thanks for coming in, also thanked her for came and taught the Ugha lãnh đạoquan trọng như Tony Blair cũng đã tới have hadimportant Western leaders like Tony Blair coming just can't believe they large group of merchants came in.”.What a troublesome bunches rather than passionate, that had come from NASA also arrived here for scientific studies. Kết quả 170, Thời gian Từng chữ dịch S Từ đồng nghĩa của Đã tới đây Cụm từ trong thứ tự chữ cái Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư Truy vấn từ điển hàng đầu Tiếng việt - Tiếng anh Tiếng anh - Tiếng việt
1. Chào mừng đến đây. Welcome. 2. Nếu các cậu không phải đến đây giúp đỡ thì đến đây để làm gì? So, if you are not here to help, why did you come? 3. Lạc đà đâu, đến đây! All camels here! 4. Em đến đây, Bé Rọ. I'm here, Little Boots. 5. Đến đây, thằng ranh con! Come here, you little ball of grief! 6. Lính mới đến đây ạ. New guy coming through. 7. Chưa bao giờ đến đây. I never went here. 8. Tao đến đây, đồ chuột nhắt. Here I come, you little brat. 9. Mang hoa giấy đến đây chứ! Bring on the confetti! 10. Đến đây giúp 1 tay mau! Just get over here and help! 11. Chúng tôi đến đây giảng hoà We are here to make peace 12. Chu Du phu nhân đến đây. zhou Yu's wife is here 13. Bọn cháu đến đây chơi thôi. We were just in the neighborhood. 14. Còn dám đến đây mượn võ sĩ! How dare you ask for Godfather's guards! 15. ♪ Cô dâu đang đến đây ♪ ♪ Here comes the bride. ♪ 16. Gọi đội bảo dưỡng đến đây ngay. Get maintenance up here, right away. 17. Lưu Bang đến đây xin chết sao? Liu Bang is seeking death by coming here 18. La Mã sẽ gửi quân đến đây. Then Rome will send an army. 19. Tình huynh đệ, đến đây chấm dứt. Ying, our brotherhood ends here and now! 20. Mang cái chất tẩy ấy đến đây. Bring in the detergent. 21. Câu chuyện đến đây kết thúc rồi. This story has been done. 22. Đến đây nhanh lên mau đi thôi... Come on, quick, let's go... 23. Đến đây tome, con mồi của ta. Come to me, my prey. 24. Ta đến đây để gặp hoàng thượng I came to see the King 25. Tháo dây ra mang điện thoại đến đây! Bring me a phone. 26. Tôi đang gọi gã kỵ binh đến đây. I'm calling in the cavalry. 27. Bộ trưởng tài chính rời Louvre đến đây. The Minister of Finance - the guy that moved from the Louvre - goes in here. 28. Cậu ta đến đây vào buổi chiều sớm. He came here early afternoon. 29. Bọn ta đến đây khai hoang trồng lúa. We came, tilled and sowed the land. 30. Ta đến đây để giải trừ cho cô. I'm here to un-possess you. 31. Đem Khương Tử Nha đến đây cho ta. Bring Jiang back here to me! 32. Cô ta đến đây và gạ gẫm tôi. She came in here and propositioned me! 33. Cha cháu đã cử các chú đến đây. My father sent you. 34. Chả hiểu vì sao tôi đến đây nữa. I don't even know why I came. 35. Nói đến đây tôi rất là bức xúc. So this is where I was profoundly foolish. 36. Tôi mang đến đây 1 vỏ bào ngư. I brought along with me an abalone shell. 37. Bà ấy đến đây vì Cuốn Sách Lá. She came for the Book of Leaves. 38. Này, đến đây thì đổi làn xe đi. Hey change lanes here. 39. Hướng dẫn lộ trình đến đây hoàn tất. The route guidance is now finished. 40. Nghe này, tôi đến đây với thiện chí. Look, I came here as a courtesy. 41. Ma giới chi Linh, xin hãy đến đây. Dark Crystal, please come here 42. Tân binh, khôn hồn thì đến đây ngay. Rookie, you'd better come right now! 43. Mụ ta đã đẩy cô ấy đến đây. She sent the girl here. 44. Gọi bác sĩ gây mê đến đây ngay. Get the anesthesiologist in here now. 45. Anh đến đây vì chuyện đó đúng không? 'Cause that's why you're really here. 46. Ta được gửi đến đây để cứu con. I was sent here to save you. 47. Cơn gió nào đưa em đến đây thế? What brings you over here? 48. Đến đây vi món tiền thưởng hả Seraph? Are you here for the bounty, Seraph? 49. Đưa ổng đến đây với lệnh miễn trừ. Which brought him here with immunity. 50. Tôi đã cuốc bộ từ đó đến đây I' ve been, uh, hoofing it ever since 51. Chúng từ Ấn Độ ngược gió đến đây? Are they coming from India against the wind? 52. Vậy mọi người đến đây để du lịch à? So, you gentlemen here on holiday? 53. Chưa có người da trắng nào từng đến đây. I think he meant no white man. 54. Đưa một tên kỹ sư bảo mật đến đây. Get me a security engineer. 55. Cứ tưởng là anh Son Te sẽ đến đây In future will hard work. 56. Lưu Hiên nói 10 phút nữa sẽ đến đây. Liu Xuan said he'll pick me up in 10 minutes. 57. Đó là lý do tôi mời cô đến đây. Which is why I invited you here. 58. Mình không biết là cậu đã dọn đến đây. I didn't know you moved here. 59. Đó là lý do Ngài đưa mày đến đây. I mean, that's why he sent you here. 60. Cậu đến đây vì Zion sắp bị hủy diệt. You are here because Zion is about to be destroyed. 61. Chúng có thể mò theo chúng ta đến đây. They might've trailed us here already. 62. Lúc nhỏ tôi thường đến đây với mẹ tôi. I used to come here with my mother when I was a kid. 63. Mình không biết là cậu đã dọn đến đây I didn' t know you moved here 64. Ngươi được giải đến đây vì tội phạm thượng! You've been brought here as a blasphemer! 65. Mạn phép được hỏi vì sao cậu đến đây? May I ask why you're here? 66. Tôi đến đây vì lợi ích của bản thân. I came here for selfish reasons. 67. Gia đình tôi mới dọn từ Ontario đến đây.” My family just moved here from Ontario.” 68. Tôi đến đây theo lệnh dọn sạch nơi này. I came here with orders to wipe this place out. 69. Và cuộc đua sẽ bắt đầu từ đây đến đây. And the race is going to go from here to here. 70. Chú xin lỗi vì càu nhàu lúc mới đến đây. I'm sorry if I was a little grumpy when I first came to the farm. 71. Lần nào em đến đây em cũng thấy buồn cả. Every time I've ever put myself out there, I've gotten hurt. 72. Truyền gọi tất cả các cao tăng đến đây ngay! Call al the senior monks now! 73. Tất cả các bộ lạc phía Bắc đều đến đây. All the northern tribes were here. 74. Bọn chúng bịt mắt em khi đưa em đến đây. They blindfolded me when they picked me up. 75. Họ đến đây để ép buộc chúng ta hoà giải. They're here to force a settlement. 76. La Mã sẽ gửi quân đến Họ gửi rồi Then Rome will send an army 77. Nick gửi nó đến đây vào chiều tối hôm qua. Nick sent it over late this afternoon. 78. Họ đến đây để nếm hương vị của cố hương. They came here for a taste of the old country. 79. Nó quá nhanh, Đội cứu hoả đến đây quá nhanh It was too quick. 80. Tao đến đây vì... tò mò về chiếc ghế điện. I'm here because I've got a wild curiosity about the electric chair.
Bản dịch Mọi người ở đây đều rất nhớ bạn. expand_more Everybody here is thinking of you. Làm ơn chờ tôi ở đây một chút được không? Can you wait here for a moment? Ở đây ai là người chịu trách nhiệm? Who is in charge here? Ví dụ về cách dùng Ở đây có phòng nào thích hợp cho tôi không? I am allergic to ____ [dust/furred animals]. Do you have any special rooms available? Ở đây có TV để xem thể thao không? Chúng tôi muốn xem trận ___. Do you show sports? We would like to watch the ___ game. Mọi người ở đây đều rất nhớ bạn. Get well soon. Everybody here is thinking of you. Ở đây có phòng dành cho người khuyết tật không? Do you have any special rooms for handicapped people? Bằng lái xe của tôi có hiệu lực ở đây hay không? Is my driving licence valid here? Làm ơn chờ tôi ở đây một chút được không? Can you wait here for a moment? Có ai đã từng bị sát hại ở đây chưa? Has anyone ever been murdered here? Ở đây còn phòng trống cho thuê không? Do you have any rooms available? Tôi có thể sử dụng internet ở đây không? Can I use the internet here? Chủ nhà đã sống ở đây bao lâu? How long has the seller lived there? Ở đây có chỗ nào cho thuê ô tô không? Ở đây có chỗ đỗ xe không? Do you have a parking garage/lot? Chúng tôi rất thích ở đây. We really enjoyed our stay here. Ở đây ai là người chịu trách nhiệm? Ở đây có cho mang theo thú nuôi không? Tôi có vết mẩn ngứa ở đây. ở trong trạng thái tốt tính từ
Từ điển Việt-Anh tại đây Bản dịch của "tại đây" trong Anh là gì? chevron_left chevron_right Bản dịch Ví dụ về cách dùng Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "tại đây" trong Anh Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. không chịu trách nhiệm về những nội dung này. Ông/bà có thể tìm thấy đơn đặt hàng của chúng tôi đính kèm tại đây. Enclosed you will find our order. Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "tại đây" trong tiếng Anh tại nạn nghiêm trọng danh từ Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Đăng nhập xã hội
tới đây tiếng anh là gì